Từ vựng chủ đề gia đình

Từ vựng chủ đề gia đình

Gia đình là một chủ đề quan trọng trong việc học tiếng Hàn. Hãy cùng học các từ vựng cơ bản về gia đình nhé!

1. Từ vựng cơ bản

Gia đình trực hệ:

Gia đình trực hệ:
가족 (gajok) – gia đình
아버지 (abeoji) – bố
어머니 (eomeoni) – mẹ
아들 (adeul) – con trai
(ttal) – con gái

Gia đình mở rộng:

Gia đình mở rộng:
할아버지 (harabeoji) – ông
할머니 (halmeoni) – bà
(hyeong) – anh trai (em trai gọi)
누나 (nuna) – chị gái (em trai gọi)
오빠 (oppa) – anh trai (em gái gọi)
언니 (eonni) – chị gái (em gái gọi)

2. Cách sử dụng

Giới thiệu gia đình:

Giới thiệu:
저는 3명 가족입니다.
(Tôi có 3 người trong gia đình)

우리 가족은 4명입니다.
(Gia đình tôi có 4 người)

Hỏi về gia đình:

Hỏi đáp:
가족이 몇 명입니까?
(Gia đình bạn có mấy người?)

형제자매가 있습니까?
(Bạn có anh chị em không?)

3. Luyện tập

Bài tập:

Hãy thử giới thiệu gia đình của bạn bằng tiếng Hàn:

  1. Gia đình bạn có mấy người?
  2. Bạn có anh chị em không?
  3. Giới thiệu về bố mẹ của bạn
Gợi ý: Sử dụng các từ vựng đã học và cấu trúc câu cơ bản

Bí quyết học từ vựng:

Hãy tạo câu với mỗi từ vựng mới và luyện tập hàng ngày. Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.

Muốn học thêm từ vựng chủ đề khác?

Đăng ký học với Co Trang để được hướng dẫn chi tiết và có phương pháp học từ vựng hiệu quả.

Đăng ký học ngay

Related Articles

Responses

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *